ăm ắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăm ắp+ adj
- Overbrimmed
- thuyền ăm ắp cá
a boat overbrimmed with fish
- thuyền ăm ắp cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăm ắp"
Lượt xem: 804